Characters remaining: 500/500
Translation

common shares

Academic
Friendly

Từ "common shares" trong tiếng Anh có nghĩa "cổ phiếu thường" trong tiếng Việt. Đây loại cổ phiếu khi bạn sở hữu, bạn sẽ quyền tham gia vào các quyết định của công ty thông qua việc bỏ phiếu, cũng như nhận cổ tức nếu công ty lợi nhuận. Cổ phiếu thường một trong hai loại cổ phiếu chính, loại còn lại cổ phiếu ưu đãi (preferred shares).

Định nghĩa:

Common shares (cổ phiếu thường): cổ phiếu các cổ đông quyền sở hữu quyền biểu quyết trong công ty. Những người nắm giữ cổ phiếu thường có thể nhận cổ tức, nhưng không phải lúc nào cũng , họ rủi ro cao hơn trong trường hợp công ty phá sản, họ sẽ được thanh toán sau các chủ nợ cổ đông ưu đãi.

dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought 100 common shares of the company last week."
    • "Tôi đã mua 100 cổ phiếu thường của công ty tuần trước."
  2. Câu nâng cao:

    • "Investing in common shares can be risky, but it also offers the potential for higher returns compared to bonds."
    • "Đầu vào cổ phiếu thường có thể rủi ro, nhưng cũng mang lại tiềm năng lợi nhuận cao hơn so với trái phiếu."
Các biến thể từ gần giống:
  • Preferred shares (cổ phiếu ưu đãi): loại cổ phiếu quyền lợi ưu tiên hơn so với cổ phiếu thường, thường được trả cổ tức trước ít quyền biểu quyết hơn.
  • Equity (vốn chủ sở hữu): trong một số ngữ cảnh, cổ phiếu thường có thể được đề cập như là một phần của vốn chủ sở hữu của công ty.
Từ đồng nghĩa:
  • Common stock: Đây thuật ngữ tương đương với "common shares" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Shareholder (cổ đông): người sở hữu cổ phiếu của công ty.
  • Dividend (cổ tức): phần lợi nhuận công ty chia cho cổ đông.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Cash in on (kiếm lời từ): sử dụng để nói về việc bán cổ phiếu để thu lợi.
    • dụ: "She decided to cash in on her common shares when the stock price rose."
    • " ấy quyết định bán cổ phiếu thường của mình khi giá cổ phiếu tăng."
Chú ý:

Khi đầu vào cổ phiếu thường, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng về rủi ro tiềm năng lợi nhuận. Thị trường chứng khoán có thể rất biến động, không phải lúc nào cổ tức cũng được đảm bảo.

Noun
  1. cổ phiếu thường
    • over 40 million Americans invest in common stocks
      hơn 40 triệu người Mỹ đầu vào cổ phiếu thường.

Synonyms

Comments and discussion on the word "common shares"